DANH MỤC THIẾT BỊ C&I CHO CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN
 
 STT   Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật, quy cách Ký mã hiệu                     Thiết bị thực tế                 Đơngiá     
1 Bo mạch A2 van điện ON/OFF Bo mạch logic A2 van cho van Auma loại  ON/OFF Z013.718C Click để xem ảnh Liên hệ
2 Bo mạch A1 van điện ON/OFF Bo mạch A1 van Auma loại ON/OFF Z009.636B/02 Click để xem ảnh Liên hệ
3 Màn hình cho thiết bị phân tích Oxy LCD display of size 320 by 240 dot with tochscreen
Output Signal: 4 to 20 mA DC, two points (maximum load resistance 550 )
Power Supply Voltage: Ratings; 100 to 240 V AC Acceptable range; 85 to 264 V AC
Power Supply Frequency: Ratings; 50/60 Hz Acceptable range; 45 to 66 Hz
Power Consumption: Max. 300 W, approx. 100 W for ordinary use.
Wiring Connection: G1/2, Pg13.5, M20 by 1.5 mm, 1/2 NPT
ZR402G Suffix: -M-E-E-A Style S1 Click để xem ảnh Liên hệ
4 Bộ chuyển đổi nguồn Đầu vào:
- 180-256 VAC,210-375 VAC 50/60Hz,
- Frequency: 47-63Hz
- Current: 4.00A (115VAC); 1.55A (230VAC)
- Power Factor: 0.7 typical
- Protection: T6.3A, 250VAC
Đầu ra:
- 10A, 24VDC, 240W
- Initial set Accuracy: 1%
- Start Up Delay: <1 s
- Start Up Rise Time: <150ms
Signals
DNR240PS24 Click để xem ảnh Liên hệ
5 Relay điều khiển Number of Pins: 8
Technical
- Coil Current 20 mA
- Coil Power 500 mW
- Coil Resistance 1.2 kΩ
- Coil Voltage (DC) 24 V
- Contact Current Rating 8 A
- Max Operating Temperature 70 °C
- Min Operating Temperature -40 °C
46.52.9 Click để xem ảnh Liên hệ
6 Relay thời gian AC240V 3A, DC120V 0.5A ST3PA Click để xem ảnh Liên hệ
7 Relay thời gian 5A 250V AC RESISTIVE LOAD, 220V AC 50/60HZ JSS20 Click để xem ảnh Liên hệ
8 Relay 230v, 50/60HZ RXM4A Click để xem ảnh Liên hệ
9 Rơ le giám sát  400 V - 50 HZ - 1/33HP240 VAC UG3013 Click để xem ảnh Liên hệ
10 Rơ le trung gian  12-240VAC/DC E3ZM20 Click để xem ảnh Liên hệ
11 Bo mạch đánh lửa 230VAC 50Hz 1A1-00 XDH-20C  Click để xem ảnh Liên hệ
12 Bo mạch định vị trí của van  Supply air 1,4-7,0 kgf/cm2; Input 4-20 mA; Supply 45VDC max; Output 4-20mA. Kiểu AVP301 RSD5B;
Prod. R-9AD04
Click để xem ảnh Liên hệ
13 Bo mạch local/remote van Rotork AI Bo mạch local/remote van Rotork AI  GDTEK 01 Click để xem ảnh Liên hệ
14 Biến tần  Nguồn vào: 380-500 VAC/ 50 Hz
Version D
Công suất: 0.55 KW.
Kết nối: 3 phase
MM05D Click để xem ảnh Liên hệ
15 Bộ điều khiển van Nguồn cấp: 240VAC/DC 50-60 Hz
Dải nhiệt độ môi trường:  -20ºC to 70ºC
Thông số: CPU 0468/ ST2 dua / Pwr 0373/ COMM 0373
82991AE Click để xem ảnh Liên hệ
16 Bo mạch nguồn van Rotork Shanghai Yi  )  Bo mạch nguồn van Rotork Shanghai Yi   GDTEK 01-11 Click để xem ảnh Liên hệ
17 Bo mạch vi xử lý   Bo mạch vi xử lý  PULSE JET CONTROL DEVICE, BFEC,   SBFEC Click để xem ảnh Liên hệ
18 Cuộn dây  Cuộn dây
AC230V 50HZ, 20VA (W)
RYZDH Click để xem ảnh Liên hệ
19 Bộ điều khiển khớp nối thủy lực  Nguồn 200 - 240V AC
Đầu vào: 1- 5VDC
Lực mô men  100 N.m
Phản hồi: 12 sec/90◦
Khoảng lớn nhất 90◦
Wiring conduits: G 1/2 female thread (two)
Degree of protection: IP66
Terminal block: 7.62 mm pitch; M3 screw terminals (torque 0.8 N·m)
PRP-016 Click để xem ảnh Liên hệ
20 Bộ điều áp Body size: 1/2
Port size: 1/2 NPT
Accessories: Mouting Bracket
Bowl: Metal with sight gauge
Body material: Die cast aluminum
External screws: Stainless steel 410
Dải áp suất: 0.05 ~0.85MPa
Proof pressure: 1.5MPa
Mass (kg): 0.72kg
AW40-N04B Click để xem ảnh Liên hệ
21 Mô đun nguồn 24VDC - Input
Input 1-phase AC or DC
Rated voltage value Vin rated 100 ... 240 V
Voltage range AC 85 ... 264 V
Input current
● at rated input voltage 120 V 0.7 A
● at rated input voltage 230 V 0.35 A
- Output
Output Controlled, isolated DC voltage
Rated voltage Vout DC 24 V
Total tolerance, static ± 3 %
Output Controlled, isolated DC voltage
Rated voltage Vout DC 24 V
6EP 1331 Click để xem ảnh Liên hệ
22 Cuộn dây  Cuộn dây
220VAC Φ26
5.5 YC Click để xem ảnh Liên hệ
23 Bộ làm mát cho hệ thống phân tích khí  Nguồn cấp,  230 V, 50/60 Hz; Max 200 VA
Lưu lượng khí: 1 x 250 l/h or 1 x 125 l/h or 2 x 125 l/h,
Áp suất khí pabs = 100 kPa (1 bar) and 25 °C
Nhiệt độ khí vào 140 °C, max. 130 °C for the Category 3G explosion-proof version
Điểm đọng sương khí đầu vào max. 70 °C
SCC-C Click để xem ảnh Liên hệ
24 Cuộn dây  Cuộn dây Asco Serial No: T162076, VALVE CATALOG NO: MP-C-082 (HT8316G074) Coil Asco 220/50-240/60 Click để xem ảnh Liên hệ
25 Cuộn dây  Cuộn dây ASCO, Serial No: T257697,Valve catalog No: MP-C-134B (8316P064)  Coil Asco 100-240V Click để xem ảnh Liên hệ
26 Van điện từ  Coil power: 9.2 AC (VA)/ 10 DC (W)
IP65 waterproof coil.
Ex coil is EExm II T4 PTB approval.
Ambient temp.:-15~50°C
Voltage tolerance: ±8%
MWS-25 Click để xem ảnh Liên hệ
27 Cuộn dây  Cuộn dây ASCO, Serial No: T265775, Valve catalog No: MP-C-134B (8316P066)  Coil Asco 100-240V Click để xem ảnh Liên hệ
28 Cuộn dây  Cuộn dây cho van Azbil, ASCO, SERIAL NO: S003681,VALVE CATALOG NO: MP-C-080 (EF8320G174) Coil Asco 220/50-240/60 Click để xem ảnh Liên hệ
29 Thiết bị điều chỉnh lưu lượng vào đồng hồ hiển thị Thiết bị điều chỉnh lưu lượng vào đồng hồ hiển thị; 1/2NPT
O-Ring: FPM
PN400
Vật liệu SS316
910.12 Click để xem ảnh Liên hệ
30 Bộ điều chỉnh lưu lượng của khí Hydro vào thiết bị đo K monel, tungsten carbide depending on range.
Temperature Limit: 130°F (54°C).
Pressure Limit: 100 psi (6.9 bar).
Accuracy: RMA: 4% Full scale
Process Connection: RMA: 1/8˝ female NPT.
Weight: RMA: 4 oz (113.4 g)
Range LPM Air: 0.5 - 5
With Stainless Steel Valve
RMA-26-SSV Click để xem ảnh Liên hệ
31 Van điều chỉnh áp suất Vật liệu: đồng
Áp suất đầu ra: 0 đến 200psig
Vật liệu mềm: PTFE
Loại đầu vào và ra: NPTF
Kích thước đầu vào và đầu ra: 1/2"
Áp suất đầu vào lớn nhất: 500psi
44-3214H Click để xem ảnh Liên hệ
32 Cuộn dây 220V50 240V60 P04/08 D 507834  Click để xem ảnh Liên hệ
33 Cuộn dây 220/50HZ  14.0W 225B – 121 CAAA Click để xem ảnh Liên hệ
34 Cuộn dây MP-C-082(HT T1306), 238410-085-D, 240/60,220/50. 238410-085-D, 240/60,220/50. Cuộn dây MP-C-082 Click để xem ảnh Liên hệ
35 Thiết bị chỉ thị lưu lượng Đầu nối: wafer connection
Van cách ly: cung cấp
Kích thước ống chính: 150mm
Mã vật liệu: SUS316
Vật liệu đóng gói EPDM
Dải 30-150 m3/hr
Loại Orifice
O-181-WC Click để xem ảnh Liên hệ
36 Cuộn dây van điện từ  AC110V 50HZ  Best – Nr: 0200,  Click để xem ảnh Liên hệ
37 Cuộn dây van Stop AC220V,  MFJ12 Click để xem ảnh Liên hệ
38 Module điều khiển của van  Emerson Ovation Valve Positioner Electronics Module 1C31194 Click để xem ảnh Liên hệ
39 Module giao diện vào ra Emerson Ovation Valve Positioner Personality Module 1C31197 Click để xem ảnh Liên hệ
40 Nguồn cấp Nguồn cấp tủ điều khiển Turbine D-TOP150 Click để xem ảnh Liên hệ
41 Nguồn cấp Nguồn cấp tủ điều khiển Turbine D-IPS50 Click để xem ảnh Liên hệ
42 Cuộn dây  G1 ¼ PN0-12bar; 230V 50Hz 16W 0290 A Click để xem ảnh Liên hệ
43 Cuộn dây Cuộn dây  SMC NVFS2100 Click để xem ảnh Liên hệ
44 Bộ hiển thị số có chức năng cảnh báo Chức năng hiển thị và cảnh báo
Nguồn cấp 100-240VAC
50/60Hz
15VA
Chu kỳ lấy mẫu 50, 100, và 200 ms
Chức năng: hiển thị: độ rung, nhiệt độ (TC & RTD), …
Ngôn ngữ: English
Màu vỏ: Đen
Nhiệt độ môi trường: -10 đến 50 degC
Độ ẩm: 20 đến 90% RH
UM33A Suffix: -000-11Style Click để xem ảnh Liên hệ
45 Cuộn dây Asco VALVE CATALOG NO: MP-C-080 (8320G186) (Coil Asco 220/50-240/60) S/N T192318 Click để xem ảnh Liên hệ
46 Cuộn dây Asco VALVE CATALOG NO: MP-C-080 (8320P186) (Coil Asco 220/50-240/60) S/N T1999618 Click để xem ảnh Liên hệ
47 Cuộn dây  Cuộn dây AST hệ thống bảo vệ Turbine Vickers 300 AA00086A, 230VAC MCSCJ230AG Click để xem ảnh Liên hệ
48 Cuộn dây  Cuộn dây ENDRESS+HAUSER Order Code: CLS19, Serial no: L177337TX Click để xem ảnh Liên hệ
49 Cuộn dây 24V DC, 30W MFZ12 Click để xem ảnh Liên hệ
50 Cuộn dây van điện từ  AC220V 50- 75VA PY – NA02 Click để xem ảnh Liên hệ
51 Van điện từ  2/2 way NC
Body material: Brass
Tube material: SS
Seals material: NBR
AC 230VAC 50Hz 18VA
ED 100%    
Pipes IN-OUT: G1/2
Orifice size: 12mm
Flow: 2.2 m3/h
TF 90ºC   TA80ºC
P 5 bar
1105
8414 Click để xem ảnh Liên hệ
52 Cuộn hút 220VAC F:55N, Φ26 5.5 YC Click để xem ảnh Liên hệ
53 Màng chèn của đồng hồ đo áp suất Pressure range 0 ... 250 bar
Level of cleanliness of wetted parts: Oil and grease free per ASTM G93-03 level F WIKA standard (< 1,000 mg/m²)
Sealing: PTFE max. 260 °C [500 °F]
Đầu nối (Process connection): G1/2B-Male
Vật liệu màng (Diaphragm material): Monel
990.10 Click để xem ảnh Liên hệ
54 Van một chiều Check valve 3000 psig
Vật liệu: 316
Size: 1/2"; JPE tube end
Cracking pressure: 1psig
C-CV-S6-04J Click để xem ảnh Liên hệ
55 Bộ điều áp  Body Size, Inlet and Outlet Connection Style: 1/4NPT
Maximum Inlet pressure: 250 psi,
Output Pressure:  0-60 psi
Body and Spring case material: Aluminum (ASTM B85/Alloy 380)
FS-67CFR Click để xem ảnh Liên hệ
56 Bộ điều chỉnh lưu lượng Glass for FM40; 10-100 l/h
Customs Tariff Number 90269000
Gross Volume 6.5 cm³
Gross Weight 0.007 kg
Invoice Description Flowmeter Glass
product Net Height 1 cm
Product Net Length 6.5 cm
Product Net Weight 0.004 kg
Product Net Width 1 cm
94F0006 Click để xem ảnh Liên hệ
57 Bộ điều chỉnh lưu lượng Lower part for flowmeter
Gross Volume 16.5 cm³
Gross Weight 0.012 kg
Invoice Description Lower part for flowmete
Product Net Height 1.5 cm
Product Net Length 5.5 cm
Product Net Weight 0.008 kg
Product Net Width 2 cm
94F0025 Click để xem ảnh Liên hệ
58 Bộ điều chỉnh lưu lượng Customs Tariff Number 90269000
Gross Volume 0.009 dm³
Gross Weight 0.009 kg
Invoice Description Upper part for flowmeter
Product Net Height 1.5 cm
Product Net Length 4 cm
Product Net Weight 0.007 kg
Product Net Width 1.5 cm
94F0030 Click để xem ảnh Liên hệ
59 Bộ giám sát lưu lượng Gross Volume 0.225 dm³
Gross Weight 0.046 kg
Invoice Description Photoelectric Bistable
Product Net Height 2 cm
Product Net Length 75 cm
Product Net Weight 0.06 kg
Product Net Width 1.5 cm
02E3500 Click để xem ảnh Liên hệ
60 Cuộn hút van Solenoid ZSPC-15 Cuộn hút van Solenoid ZSPC-15   Click để xem ảnh Liên hệ
61 Cuộn hút 240VAC-55N-4mm MFB1  Click để xem ảnh Liên hệ
62 Bộ lọc khí  Cổng kết nối (Port Size) 1/4NPT
Bát lọc (Bowl)  8 oz. Polycarbonate
 with Plastic Bowl Guard
Phần tử lọc (Elements) 40 Micron
Tùy chọn xả (Drains and Options) Internal Auto Drain
Áp suất lớn nhất (Max pressure) 150 psi
F602 Click để xem ảnh Liên hệ
63 Bộ thu thập dữ liệu 16 kênh  Bộ thu thập dữ liệu 16 kênh Rakus PAKYPC CCD LCDM Click để xem ảnh Liên hệ
64 Mô đun giao diện xử lý đa chức năng  Cổng truyền thông: 02 cổng RS-232-C và 01 cổng SCSI; Nguồn cấp: +5 VDC 415 mA; 2.08 W IMMPI01 Click để xem ảnh Liên hệ
65 Mô đun truyền thông  Mô đun truyền thông CP341-RS232  Click để xem ảnh Liên hệ
66 Modul biến đổi SIGA-S(X) Modul biến đổi SIGA-S(X) 24VDC SIGA-S(X) Click để xem ảnh Liên hệ
67 Module cách ly đầu vào Phoenix contact Module cách ly đầu vào Phoenix contact  MINI MCR - SL - TC Click để xem ảnh Liên hệ
68 Module Card đầu vào tương tự  Module Card đầu vào tương tự IMASI23 Click để xem ảnh Liên hệ
69 Module đầu vào sự kiện  Module đầu vào sự kiện IMSED01 Click để xem ảnh Liên hệ
70 Nguồn MeanWell input 240VAC output 24VDC- 4,5A S-100 Click để xem ảnh Liên hệ
71 Nút giật báo cháy  Nút giật báo cháy
System Sensor
J-SAP-M  Click để xem ảnh Liên hệ
72 Van điện từ  Van điện từ (Solenoid Valve); 2-Position single; Port size Rc 3/8; Locking with manual lever; DIN terminal box (G1/2);
Rated Voltage: 100-200 VAC (50/60Hz); 24VDC
Max working press.: 1.0 Mpa
4F410 Click để xem ảnh Liên hệ
73 Relay IEC60947-5-1 3RN1010 Click để xem ảnh Liên hệ
74 Bộ điều khiển PLC  Bộ điều khiển PLC Omron CPM2AE Click để xem ảnh Liên hệ
75 Card điều khiển  Card điều khiển bộ nạp Ắc quy động cơ diezen INPUT:220 VAC, AMPS = 3.0 A, PHASE: 1, OUT: 24VDC, AMPS = 10A CHE24-10  Click để xem ảnh Liên hệ
76 Card cấp nguồn Card cấp nguồn tủ điều khiển Turrbine 7112/24  Click để xem ảnh Liên hệ
77 Card điều khiển Card điều khiển van Bypass hạ áp Atos  EME AC Click để xem ảnh Liên hệ
78 Bộ phát xạ Bộ phát xạ  EDL-NO low powe Sach-Nr 0746376 Click để xem ảnh Liên hệ
79  Integrated Service Router Integrated Service Router Cisco 3850  WS-C3850L Click để xem ảnh Liên hệ
80 Công tắc báo lệch băng Công tắc báo lệch băng; Inclination torque angle:  Max 75°; Oparating torque: 3,4-5,4Nm; Capacity: 15A-125,250VAC 1/2A-125VDC; Lead Outlet: G1/2 ;
Operating angle: 20 deg.: ON, 35 deg.: OFF
ELAP-20 Click để xem ảnh Liên hệ
81 Van tay Van bi (Ball Valve),
 1.5 Cv, 3/8 in.
Vật liệu SS316
SS-43GS6 Click để xem ảnh Liên hệ
82 Bộ điều chỉnh áp suất Bộ điều chỉnh áp suất: Stainless Steel PR Regulator
Dải điều chỉnh  0 to 100 psig (0 to 6.8 bar), 500 psig (34.4 bar)inlet, C Config, PCTFE Seat,
Kích thước  1/4 in. FNPT, 0.2 Cv
KPR1FJC Click để xem ảnh Liên hệ
83 Cầu chì 500V~; 32A RT28N Click để xem ảnh Liên hệ
84 Cầu chì ống sứ 1A - aM; ~500V 10 x 38 CEI 269-2-1,  3NW8 Click để xem ảnh Liên hệ
85 Cầu chì 230V MI5SF25V1 Click để xem ảnh Liên hệ
86 Cầu chì 800V~50kA; gG 300A RO38KP Click để xem ảnh Liên hệ
87 Cầu chì 24kV, 0,5 A kích thước 5,5 x50,5 cm 30 006 Click để xem ảnh Liên hệ
88 Tụ điện Tụ 32 mF - 250 W CP32CT28 Click để xem ảnh Liên hệ
89 Rơ le trung gian + đế cắm  AC220/240 PYFA-N; MY2N Click để xem ảnh Liên hệ
90 Rơ le thời gian  AC 240V, 3A; DC 12V 0,5A ST3PE  Click để xem ảnh Liên hệ
Trang trước         Trang sau

Đối tác