DANH MỤC CẢM BIẾN, TRANSDUCER, TRANSMITTER CHO CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN
STT Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật, quy cách Ký mã hiệu Thiết bị thực tế    
Đơn giá   
1 Bộ chuyển đổi áp suất Serial number: 3K672014440095;
Product code: 266HSHPSBB7 VAL9B6;
Power supply: 10.5-42 VDC; Output: 4-20 mA; T°: -50 - 120°C;
MWP: 21 MPa;
LRL/URL: 0.07 kPa/2400 kPa; Span limit: 24/2400 kP
266HSHP Click để xem ảnh Liên hệ
2 Bộ chuyển đổi áp suất Transmitter đo áp suất Rosemount,
Model: 3051TG2A2B21AB4M5TK;
Max W.P: 1.03 MPa; Supply: 10.5~42.4 VDC; Output: 4-20 mA;
Serial No.: 6928896;
Cal.: 0~1034.215 kPa;
3051TG2A2B Click để xem ảnh Liên hệ
3 Cảm biến Model: WL2000-L300; WL2000-L300 Click để xem ảnh Liên hệ
4 Cảm biến TILT SWITCH; Model: MFFP-15A, AEVC-12DC;
Type: NEMA#12; Probe rated voltage: 24VDC/1A/220VAC/1A;
Material: metal; Grade: IP67,
Probe operating temperature: -30~+80oC;
Controller voltage: 220VAC;
Alarm time delay: 0~10s; Line length: 6m
MFFP-15A, AEVC-12DC Click để xem ảnh Liên hệ
5 Cảm biến Cảm biến độ dẫn cation Stonehouse; Part no: AC221; K=0.01; AC221 Click để xem ảnh Liên hệ
6 Cảm biến Cảm biến epro, type: PR 6423 PR 6423 Click để xem ảnh Liên hệ
7 Cảm biến Cảm biến đo DO ABB; Type: 9435300; 9435300 Click để xem ảnh Liên hệ
8 Cảm biến Cảm biến đo N2H4 ABB; Type: 7835/70050000/STD  7835/7005 Click để xem ảnh Liên hệ
9 Cảm biến Cảm biến đo pH ABB, Type: 7651/001; Range: 0 to 14;
Max temperature: 100℃ at 2.1 bar;
Max pressure: 10.6 bar at 25℃;
7651/001 Click để xem ảnh Liên hệ
10 Cảm biến Cảm biến đo SiO2 ABB, Description: Optical unit;
Part No.: AW600091;
Description: Filter assembly; Part No.: AW600049;
escription: Annual spares kit;
Part No.: AW601155
AW600091; AW600049; AW601155 Click để xem ảnh Liên hệ
12 Cảm biến Cảm biến nhiệt độ ABB Pt1000 Temperature Compensator
Assembly (1 m)
của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037
8037 Click để xem ảnh Liên hệ
13 Cảm biến Cảm biến phát hiện khí H2 GE; Hydrogen Leak-Seeker
Dectector On-line;
Model: NA-1000; Power Supply: DC24V; Meterage: 0-100% LEL;
Output: 4-20 mA, 3Wire;
NA1000DII Click để xem ảnh Liên hệ
14 Điện cực Sodium ABB Low level sodium electrode (cable detached) của
Thiết bị phân tích Sodium Model 803
1048 836 Click để xem ảnh Liên hệ
15 Cảm biến Điện cực tham chiếu ABB Reference electrode
(cable detached) của
Thiết bị phân tích Sodium Model 8037
1436 836 Click để xem ảnh Liên hệ
16 Thiết bị đo mức Micropilot FMR60; Order code: FMR60-AAACCAGAA4GGJ;
10,4 - 35 VDC/ 2 wire; 4-20 mA HART
FMR60-AAAC Click để xem ảnh Liên hệ
17 Bộ chuyển đổi tín hiệu Input: 45-55Hz
Out: DC4-20mA
Power: AC240V
HZ-3A-J Click để xem ảnh Liên hệ
18 Bộ chuyển đổi tín hiệu Power 24VDC
Input: Red-Blue_Green-Black-White-Yellow
Output: 1-5V
PFDL II - 2500  Click để xem ảnh Liên hệ
19 Bộ chuyển đổi tín hiệu Power 24VDC
Input: Red-Blue_Green-Black-White-Yellow
Output: 1-5V
PFDL II - 3000  Click để xem ảnh Liên hệ
20 Cảm biến lưu lượng gió  AC100V, 50Hz, Phạm vi phát hiện tốc độ gió 0-10m/s,
nhiệt độ luồng không khí -10 đến 50 độ C
FSW-T1  Click để xem ảnh Liên hệ
21 Cảm biến cửa thang máy Bộ gồm 2 thanh cảm biến quang dùng cho thang máy Otis Di1,
kích thước mặt cắt (đo mẫu tại thang máy)
dài x rộng:37,5 x 9,35 mm, cùng bộ nguồn kèm theo
 618 181 - 618 092 Click để xem ảnh Liên hệ
22 Bộ chuyển đổi thiết bị đo
nhiệt độ
Thông số đầu vào:
- Dải thấp nhất: 3mV
- Cách điện đầu vào: nhỏ nhất 20 kOhm
Thông số đầu ra: 4-20 mA DC
Nguồn: 12-28V DC
Đầu vào: E 0-150°C
Nhiệt độ làm việc: -40 đến 80 degC
B5TS-3 Click để xem ảnh Liên hệ
23 Cảm biến đo tốc độ bộ
sấy không khí
Supply voltage 10 ... 65 VDC, output
current 100 mA
- Voltage drop 5 V, no-load supply current 0.6 mA
- Sensing face: PBTP
- Connector: S12
- Connection cable: PVC 2 x 0,34 mm2 /7 x 0,25 mm Ø / 2 m
DW-DS-605 Click để xem ảnh Liên hệ
24 Sensor đo nhiệt độ Loại K
Dải đo 0 - 300 deg C
Ống cảm biến  Φ6
Bước ren 1/2NPT
Khoảng cách từ đầu sensor đến vị trí vặn ren 85cm
M-10868 Click để xem ảnh Liên hệ
25 Thiết bị đo áp suất Áp suất Max: 250bar
Điện áp vào: 8..30  VDC
Tín hiệu ra: 4-20 mA
Khối lượng  ~ 55g
Độ chính xác 0.5% FS TYP
Mechanical Connector: 1/4" A Din 3852
Electrical Connection: M12 x 1, 4 Pole
Part In Contact With Media = Stainless Steel with FPM Seal
Protection class acc. to DIN EN 60529
HDA
8446-A
Click để xem ảnh Liên hệ
26 Bộ chuyển đổi nhiệt độ INPUT SPECIFICATIONS
DC mV & V Input resistance: ≥ 1 MΩ
RTD (2-wire, 3-wire or 4-wire)
Excitation: 0.2 mA ± 10 %
OUTPUT SPECIFICATIONS
Output range: 4 – 20 mA DC
Operational range: 3.8 – 21.6 mA
Load resistance vs. supply voltage:
Load Resistance (Ω) = (Supply Voltage (V) – 12 (V))
÷ 0.024 (A) (including leadwire resistance)
Supply voltage: 12 – 28 V 
B3HU-1/A Click để xem ảnh Liên hệ
27 Cảm biến đo mức Connection: Male M12x1,8 pole only possible on output model "8"
Output: 4 switching outputs and 2 analogue outputs
Rod length (physical) in mm: 0410
Probe material: ceramic
Điện áp: 18…35V DC max 2.47A
ENS311P-8 Click để xem ảnh Liên hệ
28 Cell thiết bị phân tích O2 Cell thiết bị phân tích O2 769202C Click để xem ảnh Liên hệ
29 Cảm biến đo nồng độ oxy Reference air :External connection (Instrument air)
Gas Thread 1/4 FNPT
Connection box thread M20 x1.5 mm
Instruction manual English
With Check valve & Dust Filter
Tag plates Stainless steel tag plate
Nhiệt độ môi trường: -20 đến 150 độ C
Áp suất mẫu  - 5 to + 250 kPa
Nhiệt độ mẫu  0 đến 700°C
ZR22G suffix:
-200-S-C-E-T
Click để xem ảnh Liên hệ
30 Cell mẫu đo NOx/ SO2 Style: S3
N7H1598
No. 91T903079  2017.09
Cell mẫu của thiết bị bị có thông số
Supply: 100-240VAC    50/60Hz    150VA
Output: 4-20mADC
IR400 suffix:
-K1FNFNFN
Click để xem ảnh Liên hệ
31 Cảm biến đo TSS - Cảm biến đo TSS,
- Độ đục 0 to 4000 FNU
- Dải hiển thị đến 9999 FNU
- Measured error: 2% ±0.01 FNU
- Wavelength: 860 nm
- Response time: >1 sec
- Process connections G1 and NPT ¾
CUS52D- AA1
 
Click để xem ảnh Liên hệ
32 Thiết bị đo nồng độ bụi IP66 weatherproof
Dimensions Wall mount: W200 x D110 x H230
Weight Wall mount: 4 Kg
Power Supply 88 - 265vac, (+/- 15%) 50/60Hz
Display by 32 character alpha-numeric back-lit LCD
Outputs – 4-20mA Dual 4-20mA
DCEM2100 Click để xem ảnh Liên hệ
33 Bộ đo mầu thiết bị phân tích Bộ đo mầu của thiết bị
Series 5000 control module
P/N: 47605-00
S/N: 110800409835
Hach company
box 389, loveland, co.U.S.A
44954 Click để xem ảnh Liên hệ
34 Bộ chuyển đổi tín hiệu cặp nhiệt Bộ chuyển đổi tín hiệu cặp nhiệt CCD DMC TC01 Click để xem ảnh Liên hệ
35 Bộ chuyển đổi tín hiệu  Product ID : 1SVR011700R0000; EAN : 4013614351297;
Description : CC-E/STD Signal converter univers , V/I V/I 24Vdc
CC-E/STD Click để xem ảnh Liên hệ
36 Bộ chuyển đổi tín hiệu điện trở Bộ chuyển đổi tín hiệu điện trở  CCD DMC RC01 Click để xem ảnh Liên hệ
37 Bộ chuyển đổi tín hiệu phần trăm van Dải đo 0 - 100 mm, điện áp nguồn 24Vdc, tín hiệu đầu ra 4-20mA ShiZhong TDZ-1 Click để xem ảnh Liên hệ
38 Bộ Chuyển đổi tín hiệu  Bộ Chuyển đổi tín hiệu  RS232 Click để xem ảnh Liên hệ
39 Bộ chuyển đổi tín hiệu tốc độ  Power Supply: 85 - 250 VAC D1553 Click để xem ảnh Liên hệ
40 Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự quang điện 10/100 Mbps LHC04 Click để xem ảnh Liên hệ
41 Bộ chuyển đổi tốc độ Bộ chuyển đổi tốc độ SQSC Click để xem ảnh Liên hệ
42 Sensor đo độ rung  Sensor đo độ rung  PR9268 Click để xem ảnh Liên hệ
43 Sensor đo Oxi  Sensor đo Oxi  P_No 24171011 Click để xem ảnh Liên hệ
44 Sensor đo pH  Sensor đo pH  CPS11D Click để xem ảnh Liên hệ
45 Sensor nhiệt độ  Sensor nhiệt độ  WLERKL2; class I  Click để xem ảnh Liên hệ
46 Sensor đo độ rung  Sensor đo độ rung  NC: 2900 
 
Click để xem ảnh Liên hệ
47 Sensor đo PH Combination pH/Redox (ORP) Sensor đo PH Combination pH/Redox (ORP) AP300 code. TRE56J1E Click để xem ảnh Liên hệ
48 Sensor đo pH  Sensor đo pH  CPS11D Click để xem ảnh Liên hệ
49 Thiết bị đo mức  Nguồn 24VDC; Đầu ra 4-20mA FMU41 Click để xem ảnh Liên hệ
50 Thiết bị đo mức Nguồn 220VAC; Đầu ra 4-20mA. FMU90 Click để xem ảnh Liên hệ
51 Transmitter đo mức  Nguồn 24VDC; Đầu ra 4-20mA LR 260 Click để xem ảnh Liên hệ
52 Transmitter đo mức  Transmitter đo mức  MULTIRANGER 100 Click để xem ảnh Liên hệ
53 Bộ định vị van Bộ định vị van V18345 – 10102 Click để xem ảnh Liên hệ
54 Bộ phản hồi vị trí  0 – 100mm  LVDT TDZ-1E Click để xem ảnh Liên hệ
55 Bộ phản hồi vị trí  0 – 52mm  LVDT TDZ-1E Click để xem ảnh Liên hệ
56 Thiết bị đo lưu  DN50; Pmax: 40 Bar OPTIFLUX 2100C Click để xem ảnh Liên hệ
57 Transmitter nhiệt độ  Nguồn 24VDC; đầu ra 4-20mA K120 Click để xem ảnh Liên hệ
58 Tranducer HOCO Input AC 5A; out: DC 4 - 20mA; Un=85÷260VAC/DC; Class 0.5 PA866X Click để xem ảnh Liên hệ
59 Tranducer Pro  Uh=85-265VAC-DC; input 0-1A, Output: 4-20mA P31 1B1 Click để xem ảnh Liên hệ
60 Bộ thiết bị đo mức Vega - Cảm biến đo mức radar VEGAPULS 64,
dải đo  30m ; độ chính xác ± 1 mm,
nhiệt độ quá trình -196 ... +200 °C,
điện áp 12 ... 35 V DC (Plastic horn antenna,
adapter flanges DN 100);
- Bộ hiển thị và truyền dẫn VEGADIS 81 DIS81.AXIKIMACX, 4...20mA/HART,
điện áp 24VDC, bao gồm giá lắp đặt (Ex version);
- Cáp kết nối sensor Olflex EB screened 3 core 1.5mm2 cable, dài 20m 
PS64.AXFF Click để xem ảnh Liên hệ
61 Cảm biến báo rò rỉ ống sinh hơi  Cảm biến báo rò rỉ ống sinh hơi  BLD-3B Click để xem ảnh Liên hệ
62 Transmitter đo lưu lượng vòi đốt Transmitter đo lưu lượng vòi đốt Metran 100DD Click để xem ảnh Liên hệ
63 Transmitter đo áp suất gió chung  Transmitter đo áp suất gió chung HLA 15CP 001  Metran 100DI Click để xem ảnh Liên hệ
64 Transmitter YOKAGAWA Style: S1
supply: 10.5-42 VDC; output : 4-20mA DC; range: 0-300Pa;
Pmax: 10Mpa
EJA 120A Click để xem ảnh Liên hệ
65 Transmitter YOKAGAWA style: S1
supply: 10.5-42 VDC; output : 4-20mA DC
range: 0-1000Pa; Pmax: 16Mpa 
EJA 110A Click để xem ảnh Liên hệ
66 Transmitter range: 6.3-160 kgf/cm2
Pmax: 26 Mpa; Output: 4-20mA; supply: 12-42 VDC
Metran 100 DD Click để xem ảnh Liên hệ
67 Transmitter lưu lượng  PS: 20bar, power: 10,5-45VDC;  range: -60-+60mbar
P: 0-20 bar abs
eing./adj: +0.00-+60.000mbar
267CS  C2KA6 Click để xem ảnh Liên hệ
68 Transmitter đo mức  Nguồn: 24VDC; Đầu ra: 4-20 mA; Dải đo: 4 - 40 kPa Metran; Model: 100DG Click để xem ảnh Liên hệ
69 Transmitter đo áp lực 0-1000kg/cm2, nguồn 24VDC, Out 4-20mA Metran, 100DI  Click để xem ảnh Liên hệ
70 Transmitter đo áp lực 0-160kg/cm2, nguồn 24VDC, Out 4-20mA Metran, 100DI Click để xem ảnh Liên hệ
71 Transmitter đo áp lực 0-25kg/cm2, nguồn 24VDC, Out 4-20mA Metran, 100DI Click để xem ảnh Liên hệ
72 Transmitter đo áp lực   range: -5000-5000Pa Metran 100 DIV Click để xem ảnh Liên hệ
73 Transmitter chênh áp Range: 0-0.25 kg/cm2; Pmax: 10MP power: 12-42 VDC
output: 4-20mA
Metran; Model: 100DD Click để xem ảnh Liên hệ
74 Transmitter áp lực Dải đo 6-160kg/cm2; nguồn 24vdc; đầu ra 4-20mA Metran; Model  Click để xem ảnh Liên hệ
75 Transmitter áp lực  Dải đo (4000-160) mmWc  Metran 100 DI  Click để xem ảnh Liên hệ
76 Transmitter áp lực  Dải đo: -1 ÷ 2 kg/cm2 Order code: PMP75  Click để xem ảnh Liên hệ
77 Sensor tốc độ  U: 10-65VDC; I: 300mA  PNP 3RG4143 Click để xem ảnh Liên hệ
78 Sensor nhiệt độ  Sensor nhiệt độ  QAE216 Click để xem ảnh Liên hệ
79 Sensor nhiệt độ 1Cz18Ni9T1;  -200 -600C fi 6; dài 200 mm Pt 100; No: WZPK Click để xem ảnh Liên hệ
80 Sensor nhiệt độ  Sensor nhiệt độ  YORK INT: 025  Click để xem ảnh Liên hệ
81 Sensor nhiệt độ  Đường kính phi 6, phần cắm vào 96mm; ren phi 18; đế kép,
dạng sensor lắp vào đường dầu
RTD (RMH) Click để xem ảnh Liên hệ
82 Sensor nhiệt độ  Phi 6 dài 45cm, dây tín hiệu 3m  (RMB) Click để xem ảnh Liên hệ
83 Sensor nhiệt độ phòng  Temp Sensor DC 4 - 20 mA QFA3171 Click để xem ảnh Liên hệ
84 Sensor nhiệt độ hỗn hợp  Đường kính ngoài 20 TE-20x800 (TMP) Click để xem ảnh Liên hệ
85 Sensor nhiệt độ hỗn hợp Đường kính ngoài 21 TE-21x1000 (TMP) Click để xem ảnh Liên hệ
86 Sensor nhiệt độ hỗn hợp Đường kính ngoài 20 TE-21x1600 (TMP) Click để xem ảnh Liên hệ
87 Sensor nhiệt độ Sensor nhiệt độ 025 – 28935 Click để xem ảnh Liên hệ
88 Sensor nhiệt độ Sensor nhiệt độ 025 – 3292  Click để xem ảnh Liên hệ
89 Sensor nhiệt độ dầu  Sensor nhiệt độ dầu  025 – 30440 Click để xem ảnh Liên hệ
90 Sensor đo tốc độ  Uc:24...240V;120/3000 Inpuls/mm,Ic: 5...200mA/5...mA XSA- V12 Click để xem ảnh Liên hệ
Trang sau

Đối tác