DANH MỤC SWITCH CHO CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN
STT Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật, quy cách Ký mã hiệu Thiết bị thực tế Đơn giá
1 Công tắc giật sự cố Công tắc giật sự cố, Model: HKLS-II; Sr: 41396 HKLS Click để xem ảnh Liên hệ
2 Công tắc giật sự cố Power supply: 250VAC 10A 60Hz ROS-2D/SPS Click để xem ảnh Liên hệ
3 Công tắc lệch băng Model: HKPP12-30; Sr: 35678 HKPP-12 Click để xem ảnh Liên hệ
4 Công tắc lệch băng Power supply: 250VAC 10A 60Hz ROS-2D/SPS Click để xem ảnh Liên hệ
5 Công tắc giới hạn Rated operational voltage(Ue): 240 Vac, 600 Vac, 250 Vdc
Rated operational current (Ie): 3 A, 1.2 A, 0.27 A
Thermal current (Ith) 10 A, 2.5 A
Pollution degree 3
Sealing IP67; NEMA/UL 1, 4, 12, and 13
Conduit: 0.5-14 NPT
Basic Switch: 2NC/2NO, DPDT snap action
GLAA2 Click để xem ảnh Liên hệ
6 Công tắc giới hạn Contact form: SPDT
Dòng định mức: 10 A
Điện áp định mức AC: 480 VAC
Điện áp định mức DC: 250 VDC
Operating Force (OF) : 5.88 N max
D4MC Click để xem ảnh Liên hệ
7 Công tắc mức Contact Capacity: 60VA
Dimensions/ Material of Float & Stem:
- Float dimension: Φ51 x 60L
- Float material: SUS316L
- Stem dimension: Φ14
- Specific Gravity of liquid: 0.63
KF-322 Click để xem ảnh Liên hệ
8 Switch từ lắp cho thiết bị
đo mức FR (V type) 
Công tắc lưỡi gà A thay thế cho công tắc mức FR (V type)
Tiếp điểm: 15VA, 15W
Reed switch A Click để xem ảnh Liên hệ
9 Công tắc giới hạn đóng/ mở Điện áp cấp: 12V-24VDC
Operation indication Red LED
Ambient temperature -25 ~ 70 ℃ (Less than ±10 % of sensing distance at temperature 20 ℃)
Ambient humidity 35 ~ 85 % R.H.
Degree of protection IP67 
UP18RLD Click để xem ảnh Liên hệ
10 Công tắc giới hạn Khoảng cách tiếp nhận: 10mm
Kích thước: M30
Nguồn cấp: 24 to 240 VAC, 50/60Hz/ 1,7 mA Max
Tần số đáp ứng: 25Hz
Dòng đầu ra: 5 to 300mA max
E2E-X10D1 Click để xem ảnh Liên hệ
11 Công tắc tiệm cận Tiếp điểm: NPN-N.O;
Khoảng cách Sn:30cm
Điện áp: 10-30VDC, 300mA Max
Connection method: pre-wired
E3FA-DN12 Click để xem ảnh Liên hệ
12 Công tắc giới hạn hành trình Tiêu chuẩn: NEMA A600
Tiếp điểm: 2A 250VAC or 2A 48VDC
Roller lever: Standard model R38
WLCA12 Click để xem ảnh Liên hệ
13 Công tắc tiệm cận Điện áp định mức (Nominal voltage) 8.2 DC (1kΩ)
Điện áp nguồn cấp (Supply voltage) 7.5...30 DC
Dòng điện (Current consumption) < 1mA
Tần số (Switching frequency) 1200(Hz)
NF5002 Click để xem ảnh Liên hệ
14 Công tắc giới hạn Switching point accuracy ± 0,25mm
Design of control output: Reed contakts
Công tắc giới hạn vị trí; 120VA/W, max 3A, 250VAC/DC; BN2011RZM16
BN20-11RZ Click để xem ảnh Liên hệ
15 Công tắc giới hạn Maximum AC Voltage:  240V; Normal State Configuration:  NO/NC;
Maximum Current:  0.1 (dc), 1.5 (ac) 
XCE-145 Click để xem ảnh Liên hệ
16 Cảm biến đo TSS - Cảm biến đo TSS,
- Độ đục 0 to 4000 FNU
- Dải hiển thị đến 9999 FNU
- Measured error: 2% ±0.01 FNU
- Response time: >1 sec
- Process connections G1 and NPT ¾
CUS52D- AA1AA Click để xem ảnh Liên hệ
17 Công tắc báo lệch băng Torque angle:  Max 75°; Oparating torque: 3,4-5,4Nm;
Capacity: 15A-125,250VAC 1/2A-125VDC; Lead Outlet: G1/2 ;
Operating angle: 20 deg.: ON, 35 deg.: OFF
ELAP-20 Click để xem ảnh Liên hệ
18 Công tắc chống va chạm Dải làm việc: 0.1 .... 10.1 m
Laser Class (EN 60825-1) : 2
Nguồn cấp: 18 ... 30VDC
Measuring Rate: 1...100/s
Response time: 10...200ms
Analog Output: 0... 10/4....20mA
Y1TA100 Click để xem ảnh Liên hệ
19 Switch áp lực  Range: 20-500 psi/  1.4 to 34.5 bar; Proof: 2500psi/ 17.2Mpa;
E/R: 15A 480VAC 
H100 Click để xem ảnh Liên hệ
20 Switch cơ  250VAC, NO13 14NO 6(2) A, 380VAC, NC11 12NC IP40 TZ - 8166 Click để xem ảnh Liên hệ
21 Switch đo lưu lượng  Tiếp điểm điện max250V 30VA; Lưu lượng 6,3L/min Model PПИ 20-1 Click để xem ảnh Liên hệ
22 Switch lưu lượng  Range: 2 to 20 Psi / 13.8 to 137.9 Kpa; Proof: 2500Psi / 17.2 Mpa;
MWP: 1200Psi / 8.3Mpa; Set @ 57.6 Kpa DEC
P/N: H100K Click để xem ảnh Liên hệ
23 Switch lưu lượng Dải đo (60-240) m3/h Model: DW-U  Click để xem ảnh Liên hệ
24 Switch mức  Switch mức  YZF2 Click để xem ảnh Liên hệ
25 Switch NEMA A600 Type3,4and13; 2A 250VAC WLCA2 Click để xem ảnh Liên hệ
26 Switch áp lực  Dải đo -0,5..6/6..30 BAR HLP830 Click để xem ảnh Liên hệ
27 Switch áp lực  30-85psi, 100-465 psig KP5 Click để xem ảnh Liên hệ
28 Công tắc giới hạn IEC 947-5-1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC 15; 250V 3A XCR Click để xem ảnh Liên hệ
29 Công tắc giới hạn Nema A600 type 3,4 and13 WL CA2 Click để xem ảnh Liên hệ
30 Switch van  Remote Control Switches
Proximity 60VDC 200mA Gland Entries:2XM20
24VDC:IP67 (SF8)
Model:RC P&F NBB-V3 Click để xem ảnh Liên hệ
31 Switch từ  DC/AC 5~240V, 100mA, 10W CS1-F Click để xem ảnh Liên hệ
32 Switch từ  24VDC 120VAC 75-13528 Click để xem ảnh Liên hệ
33 Switch từ  Sn = 40mm; Ue: 12-48VDC; Ie: 1.5 .. 100mA XSDC407 Click để xem ảnh Liên hệ
34 Switch tín hiệu 10A-125, 250 or 480VAC 1LS1-J Click để xem ảnh Liên hệ
35 Switch tín hiệu IEC 947.5.1; EN 60 947.5.1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66 XCK-J Click để xem ảnh Liên hệ
36 Switch tín hiệu IEC60947 5-1; GB14048.5; Ui:500V, Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66 XCK-J Click để xem ảnh Liên hệ
37 Switch nhiệt độ 50C-320C  P-TS00716 15/33 14C38 TS-320S  Click để xem ảnh Liên hệ
38 Switch mức (UHZ-10) COON Type: KCO CCHZ-10  Click để xem ảnh Liên hệ
39 Switch lưu lượng Dải đo (60-240) m3/h Model: DW-U AU Click để xem ảnh Liên hệ
40 Switch lưu lượng Dải đo (20-80) m3/h Model: DW-U AU Click để xem ảnh Liên hệ
41 Switch lệch băng Ue: AC 380V; Ie: AC 2A; Ith: 10A; GB 14048.5 YBLX Click để xem ảnh Liên hệ
42 Switch giới hạn Ui: 500V; AC15 240V 3A; XCK-S Click để xem ảnh Liên hệ
43 Switch giới hạn  230V-3A. XCK-M&ZCK-M1 Click để xem ảnh Liên hệ
44 Switch van  15,1A 1/2HP 125, 250VAC V7-1C17D8 Click để xem ảnh Liên hệ
45 Switch giới hạn IEC 60947-5-1; IP65; Ui 250V; Uimp 4kV; AC-15 MV10H-330 Click để xem ảnh Liên hệ
46 Switch cơ CB14048.5, IEC947 -5 - 1, Ui:380V, Ith: 10A, IP67 LXP1 120 Click để xem ảnh Liên hệ
47 Switch báo mở phanh Ui 500V; 240VAC 3A; XCK-M; ZCK-M1 Click để xem ảnh Liên hệ
48 Switch báo lệch băng IEC 60947-5-1; IP65; Ui 400V; Uimp 6kV; AC-15 T.441-11y Click để xem ảnh Liên hệ
49 Switch áp lực 0-10kg: AC 380, 2.5A YWK-50 Click để xem ảnh Liên hệ
50 Switch áp lực Dải đo -0,5..6/6..30 BAR HLP830 Click để xem ảnh Liên hệ
51 Switch áp lực  INCR. CCWISE  160-3200 PIS 11-221 BAR
ADJUSTTABLE RANGE4000PSI 276 BAR
PROOF PRESSURESWITCH NUBER: B2S-H32SS
B2S Click để xem ảnh Liên hệ
52 Swich giới hạn  15A 250VAC; 2709K VCF9 Click để xem ảnh Liên hệ
53 Swich giới hạn 600V AC-DC 80I-NX7 Click để xem ảnh Liên hệ
54 Hộp switch từ 220VAC G6Z211 Click để xem ảnh Liên hệ
55 Hộp switch lệch băng WEIGHT:2.5kg HFKPT1 Click để xem ảnh Liên hệ
56 Bộ switch tín hiệu  Bộ switch tín hiệu gồm 2 switch và cam hành trình Typ ER 52-1 Click để xem ảnh Liên hệ
57 Switch áp suất Adjustable range : 40-0-40 IN WC 52NN Click để xem ảnh Liên hệ
58 Switch áp suất Adjustable range:40-0-40 IN WC; Over range: 200psi; Proof: 400psi 52NN Click để xem ảnh Liên hệ
59 Switch báo mức tại chỗ Max press: 245 Psi; + Min press: 0.64 PsiMircro switch; 5A-125:250 or 480VAC 32C1S2 Click để xem ảnh Liên hệ
60 Switch báo mức tại chỗ Max press: 1081 Psi; Min press: 0.6 Psi SS1N15 Click để xem ảnh Liên hệ
61 Switch nhiệt độ sấy xả Adjustable range: 300- 1000 DEG F; Overrange: 1100 DEG F; Proof: 1000psi 448878 Click để xem ảnh Liên hệ

Đối tác