DANH MỤC ĐỒNG HỒ CHO CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN
STT Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật, quy cách Ký mã hiệu Thiết bị thực tế Đơn giá
1 Đồng hồ áp suất Range: 0-1.6 MPa, Ren: M20x1.5 Y-100 Click để xem ảnh Liên hệ
2 Đồng hồ nhiệt độ Range: 0-100℃; 
No: HT140705; Class: 1.5
WSS-581 Click để xem ảnh Liên hệ
3 Đồng hồ đo nhiệt độ
Kích thước mặt:   150 mm
Loại phần tử:  Lưỡng kim
Đường kính trong ống THERMOWELL.10 mm
Đường kính ngoài ống THERMOWELL.
Chiều dài  ' L '     60 mm
Chiều dài độ chìm 'U     210 mm
Nhiệt độ hoạt động    110 °C
Dải/Thang đo  0 - 200 °C
 Độ chính xác    ± 1 % of F.S
TB-910 Click để xem ảnh Liên hệ
4 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-4 MPa
Kiểu ren: G1/2
Stainless Steel 316
Kiểm chân đứng
Có dầu chống rung
Đường kính mặt: 100mm
PB.4.11.4GM Click để xem ảnh Liên hệ
5 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-4 bar
Kiểu ren: 1/2 inch NPT
Stainless Steel 316
Kiểu chân đứng,
Có dầu chống rung.
Đường kính mặt: 10cm
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
6 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-10 bar
Kiểu ren: 1/2 inch NPT
Stainless Steel 316
Kiểm chân đứng
Có dầu chống rung
Đường kính mặt: 10cm
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
7 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-1 bar
Kiểu ren: 1/4 inch NPT
Vật liệu Cu-Alloy
Kiểm chân đứng
Môi chất: không khí
Đường kính mặt: 100MM
213.53 Click để xem ảnh Liên hệ
8 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-1 MPa
Kiểu ren: G1/2
Stainless Steel 316
Kiểm chân đứng
Có dầu chống rung
Đường kính mặt: 100mm
PB.4.11.4GM Click để xem ảnh Liên hệ
9 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-1.6  KPa
Kiểu ren: 5-way valve, 2X1/2 NPT M
Stainless Steel 316L
Kiểm chân đứng
Đường kính mặt: 100mm
733.31 Click để xem ảnh Liên hệ
10 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-20  KPa
Kiểu ren: 1/2 NPT M
Stainless Steel 316L
Kiểm chân đứng
Đường kính mặt: 100mm
633.50 Click để xem ảnh Liên hệ
11 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0 đến 0.1 MPa
Kiểu ren: 5-way valve, 2X1/2 NPT M
Stainless Steel 316L
Kiểm chân đứng
Đường kính mặt: 100mm
733.31 Click để xem ảnh Liên hệ
12 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-60 MPa
Kiểu ren: 1/4 BSPT
Stainless Steel 316
Kiểm chân đứng
Có dầu chống rung
Đường kính mặt: 60mm
233.30 Click để xem ảnh Liên hệ
13 Đồng hồ đo áp suất Dải đo -1 đến 0.6 bar
1 Ứng dụng (service) đo áp suất đầu vào bơm cấp dầu
2 Môi chất (fluid): dầu nặng
3 special service: N/A    4 Đường kính (dial) 150mm
5 Kích thước đường kính (dial size) 150mm
MB-801 Click để xem ảnh Liên hệ
14 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: -0.1 đến 0.6  MPa
Kiểu ren: G1/2
Stainless Steel 316
Kiểm chân phía sau
Có dầu chống rung
Đường kính mặt: 100mm
PB.4.21.4GM Click để xem ảnh Liên hệ
15 Đồng hồ đo áp suất Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 1MPaG
Chuẩn kết nối R1/2
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
Môi chất nước
PB.4.11.4RM0 Click để xem ảnh Liên hệ
16 Đồng hồ đo áp suất Đường kính mặt 100mm
Dải đo -500~0mmH2O
Chuẩn kết nối 1/2NPT
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
Môi chất không khí
PC.4.11.4NM Click để xem ảnh Liên hệ
17 Đồng hồ đo áp suất Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0~15 KPaG
Chuẩn kết nối 3/8 NPT
Vật liệu SS316L
PC.4.11.3NM Click để xem ảnh Liên hệ
18 Đồng hồ đo áp suất Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 7 bar
Chuẩn kết nối 1/2NPT
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
19 Đồng hồ đo áp suất Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 0.8 Mpa
Chuẩn kết nối 1/2NPT
Vật liệu SS316L
Môi chất: nước
Có điền Glycerin
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
20 Đồng hồ đo nhiệt độ Dải đo (display ranges): 0-160 độ C
Kích thước hộp (dimensions housing): 110x30mm
Chiều dài ống chìm (immersion tube length): 100mm
Đường kính ống chìm (immersion tube diameter): 10mm 
174B Click để xem ảnh Liên hệ
21 Đồng hồ đo áp suât Loại chân đứng
Kích thước (Nominal size): 150mm,
Độ chính xác (Accuracy Class): 1.0,
Đầu nối (Process connection): M20 x1.5mm
Môi chất là hơi nhiệt độ 250C
Dải đo (Rated): 0-4 MPa
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
22 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0~1 MPaG
Chuẩn kết nối G1/2
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
PB.4.11.4GM Click để xem ảnh Liên hệ
23 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo -1 đến 6 bar
Chuẩn kết nối 1/2NPT
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
233.50 Click để xem ảnh Liên hệ
24 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 1 bar
Chuẩn kết nối 1/4NPT
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
233.50 Click để xem ảnh Liên hệ
25 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 0.6  MPa
Chuẩn kết nối 1/2NPT
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
PB.4.11.4NM Click để xem ảnh Liên hệ
26 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 1MPaG
Chuẩn kết nối 15A
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
Môi chất axit
MZF-1AX Click để xem ảnh Liên hệ
27 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 0.5 MPaG
Chuẩn kết nối 1/2NPT
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
Môi chất không khí
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
28 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0~1 KPaG
Dây nối mềm kéo dài
Chuẩn kết nối 2" 150#, RFSF
Vật liệu SS316L+PTFE
Loại thiết bị  diaphragm
233.30 Click để xem ảnh Liên hệ
29 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0 đến 1.5 MPaG
Chuẩn kết nối G1/2
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
Môi chất nước
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
30 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0~40 MPaG
Chuẩn kết nối G1/2
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
PB.4.11.4GM Click để xem ảnh Liên hệ
31 Đồng hồ đo áp suât Dải đo -1 đến 15 bar
1 Ứng dụng (service) đo áp suất đầu ra bơm cấp dầu
2 Môi chất (fluid): dầu nặng
3 special service: N/A    4 Chuẩn (dial) IP55
5 Kích thước đường kính (dial size) 150mm
MB-801 Click để xem ảnh Liên hệ
32 Đồng hồ đo áp suât Đường kính mặt 100mm
Dải đo 0~1.6 MPaG
Chuẩn kết nối G1/2
Vật liệu SS316L
Có điền Glycerin
Môi chất nước
PB.4.11.4GM Click để xem ảnh Liên hệ
33 Đồng hồ đo áp suất Dải đo 0 đến 15 psi
Đường kính mặt 70mm
Đầu kết nối R1/4
Có điền glyxerin
Môi chất nước
233.30 Click để xem ảnh Liên hệ
34 Đồng hồ đo áp suất Industrial Pressure Gauge, Bayonet Ring, 63 mm, 0-100psi,
Đầu nối bên dưới Lower-Back Mount,
Đầu nối  1/4 in. Tube Adapter
PGl-63B Click để xem ảnh Liên hệ
35 Đồng hồ đo áp suất Dải đo: 0-4 bar
Kiểu ren: 1/2 inch NPT
Stainless Steel 316
Kiểu chân đứng,
Có dầu chống rung.
Đường kính mặt: 63mm
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
36 Đồng hồ nạp Gas Value Sử dụng cho các loại gas máy lạnh R410A, R407C, R22,
R134a Đk đồng hồ: 80mm Thang đo: 0-800psi; -30-500psi
VMG-2 Click để xem ảnh Liên hệ
37 Đồng hồ so chân gập Phạm vi đo (0-1 mm) 513-477 Click để xem ảnh Liên hệ
38 PI đo áp suất gió PI đo áp suất gió dải đo 0÷25kpa; ccx: 2.5;
Đường kính đồng hồ 100; Ren ngoài M20x1.5
232.50 Click để xem ảnh Liên hệ
39 Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Phạm vi nhiệt độ hồng ngoại: - 30°C đến 650°C;
Chính xác: ≥0°C: ±1°C hoặc ±1%
Fluke 62 Max+ Click để xem ảnh Liên hệ

Đối tác